- Từ điển Viết tắt
PUFX
Xem thêm các từ khác
-
PUFs
Partially unfolded forms Public Use Files System -
PUG
Petroleum Users Group PERL Users Group Passenger Up Grades -
PUGET
Puget Sound Shipyard Puget Sound - also PS and PGTSND -
PUGOF
PAL PEUGEOT LTD. -
PUGS
Puget Sound Center Propellant Utilization and Gauging System Propellant Utilization and Gaging System -
PUHCD
Perris Union High Community Day -
PUHFS
Projected unrestricted-Hartree-Fock-Slater -
PUI
Perceptual User Interfaces Platelet uptake index PowerShares Exchange-Traded Fund Trust - also PBE, PBJ, PBS, PBW, PEJ, PFM, PHJ, PIC, PID, PJP, PKB, PMR,... -
PUID
Physical Unit IDentifier Passport Unique Identifier -
PUK
Patriotic Union of Kurdistan PIN Unblocking Key Personal Identification Number Unblocking Key Prudential Public Limited Company Peripheral ulcerative keratitis... -
PUK^
PRUDENTIAL PLC - also PUK^A and PUK -
PUK^A
PRUDENTIAL PLC - also PUK^ and PUK -
PUL
PUROLATOR - also PUR POULAN Partial unilateral lentiginosis Periodic Update List Pregnancies of unknown location Provisions for Unrecovered Losses Pullulan... -
PULB
PULASKI FINANCIAL CORP. Pulaski Financial Corporation -
PULF
Pregnant uterine luminal fluids -
PULSTAR
Pulsed training assembled reactor -
PULX
PULTRONEX CORP. -
PUM
PUMA Personal User Mobility Polymorphic urinary mucin Power Up Mode Pumilio PU Mode Programma Uitzending Managers Pulmonary macrophages - also PM, PAM... -
PUM2
PUMILIO-2 -
PUMA
Programmable Universal Micro Accelerator Power User\'s Macintosh Association Processor Upgradable Modular Architecture P53 up-regulated modulator of apoptosis...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.