- Từ điển Viết tắt
PVFC
Xem thêm các từ khác
-
PVFD
Paradoxical vocal fold dysfunction -
PVFI
PV FINANCIAL -
PVFL
PLEASANT VALLEY FREE LIBRARY PUTNAM VALLEY FREE LIBRARY -
PVFT
Pajaro Valley Federation of Teachers -
PVFV
Pulmonary venous flow velocity -
PVG
IATA code for Hampton Roads Executive Airport, Norfolk, Virginia, United States Periventricular grey Physical Volume Group Piebald-Viral-Glaxo Piebald... -
PVGI
PACIFIC VISION GROUP, INC. -
PVGMF
PACIFIC VANGOLD MINES LTD. -
PVGO
Present Value of Growth Opportunities -
PVH
Periventricular hyperintensities - also PVHs Pacific View High Phillips-Van Heusen Corporation Periventricular hypodensity Periventricular haemorrhage... -
PVHA
Probabilistic volcanic hazard assessment -
PVHI
Periventricular hyperintensity - also PVH -
PVHS
Paloma Valley High School Palos Verdes High School Palo Verde High School Pinole Valley High School Pleasant Valley High School Potter Valley High School... -
PVI
PANAVISION, INC. Paravisual Indicator Peripheral vascular insufficiency Pilot-Vehicle Interface Portal vein invasion Portal venous inflow Pressure-volume... -
PVICF
PARADYM VENTURES, INC. -
PVIDF
PACIFIC VISTA INDUSTRIES -
PVII
PRINCETON VIDEO IMAGE, INC. -
PVIII
Protein VIII -
PVIP
Portable Vehicle Immobilization System -
PVITL
Program-Variation-In-The-Large Program Variations in the Large
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.