- Từ điển Viết tắt
PWPE
Xem thêm các từ khác
-
PWPES
Park Western Place Elementary School -
PWPF
POUND WISE PENNY FOOLISH Pulse-Width, Pulse-Frequency -
PWPIF
PENN WEST PETROLEUM LTD. -
PWPL
PETER WHITE PUBLIC LIBRARY PORT WASHINGTON PUBLIC LIBRARY -
PWPLS
PRINCE WILLIAM PUBLIC LIBRARY SYSTEM -
PWPN
PowWow for Private Networks -
PWPS
Peakhurst West Public School Parramatta West Public School Process water purification system Penshurst West Public School -
PWR
Pressurized Water Reactor POWER FLO Power - also P, X and pW POTTAWATOMIE WABAUNSEE RL QUANTA SERVICES, INC. Pipe whip restraint Power Central System Prepositioned... -
PWR/GND
Power/ground -
PWRB
POWERBRIEF, INC. -
PWRCS
PIA WADJARRI REMOTE COMMUNITY SCHOOL -
PWRCY
POWER CORP. PLC -
PWRDF
Primate\'s World Relief Development Fund, Anglican Church of Canada -
PWRE
OCEAN POWER CORP. -
PWRI
Public Works Research Institute -
PWRM
Propositioned War Reserve Material Prepositioned War Reserve Materiel -
PWRMR
Pre-Positioned War Reserve Materiel Requirement Prepositioned War Reserve Materiel Requirement -
PWRMS
Prepositioned War Reserve Materiel Stocks Pre-Positioned War Reserve Materiel Stocks - also PRWMS Prepositioned War Reserve Materiel Stock Prepositioned... -
PWROG
Pressurized-Water Reactor Owners Group -
PWRR
Prepositioned War Reserve Requirements
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.