- Từ điển Viết tắt
PYPHY
Xem thêm các từ khác
-
PYPL
PENN YAN PUBLIC LIBRARY PAYPAL INC. -
PYPX
POLYPLASTEX UNITED, INC. -
PYR
Pyridine - also py and P PYR ENERGY CORP. Pyridoxine - also PN and PDX Person years of risk Person-years at risk - also PYAR Pyrazinamide - also pza Pyridinolines... -
PYRD
PYRAMID TECHNOLOGY CORP. -
PYRGQ
PHYSICIANS RESOURCE GROUP, INC. -
PYRK
PENN-YORK PROPERTIES, INC. -
PYRO
Pyrotechnic - also Pyrot Pyrotechnics -
PYRSF
PYROSEQUENCING -
PYRase
Pyrrolidone carboxyl peptidase - also Pcp -
PYS
PPlus Trust - also PJI, PJW, PJZ, PYA, PYB, PYC, PYD, PYE, PYG, PYI, PYJ, PYK, PYL, PYO, PYT and PYV Parietal yolk sac Person-years - also p-y and pyr... -
PYST
PAYSTAR COMMUNICATIONS CORP. -
PYSTE
PAYSTAR CORP. -
PYSU
POLYMER SOLUTIONS INC. -
PYT
PPlus Trust - also PJI, PJW, PJZ, PYA, PYB, PYC, PYD, PYE, PYG, PYI, PYJ, PYK, PYL, PYO, PYS and PYV Preliminary Yield Trial Prove Yourself True Pretty... -
PYTAS
PROPERTY TRUST OF AMERICA -
PYTGF
PAYNTER TIMBER GROUP LTD. -
PYTVQ
TV FILME, INC. -
PYV
PPlus Trust - also PJI, PJW, PJZ, PYA, PYB, PYC, PYD, PYE, PYG, PYI, PYJ, PYK, PYL, PYO, PYS and PYT Polyomavirus - also Py -
PYW
Problem Younger Woman -
PYXS
PYXIS CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.