- Từ điển Viết tắt
Par-Q
Xem thêm các từ khác
-
Para
Paragraph - also par and P Paracetamol - also PAR, PC, Pa and PCM Paracoccidioidomycosis - also Pcm Paralytic PARAMOUNT FINANCIAL CORP. Parasubiculum Parachute... -
ParaPro
ParaPro Assessment -
ParaQuad NSW
Paraplegic and Quadriplegic Association of NSW -
Paralogons
Paralogous regions -
Parathyrin
Parathyroid hormone - also pth, PTHi, PTH-M and PH -
Paren
Parenterally -
Pares
Paresthesias -
ParlML
ParlML -
Paro
Paronychia -
Parotin
Parotid protein -
Particulates
Particulates: soluble and insoluble dusts and fumes, including submicrons, pyrophorics, hydrocarbons and toxic metals -
Pas1
Pulmonary adenoma susceptibility 1 -
Pas reaction
Periodic acid schiff reaction -
Pasat
Paced auditory stimulation test Paced auditory serial addition Paced Auditory Serial Addition Task Paced auditory serial addition test -
Pase
Pacemaker Selection in the Elderly Polar Air-Snow Experiment Price and Shedule Exhibit PAramagnetic signals enhancement Physical Activity Scale for the... -
Pasg
Pneumatic antishock garment Pneumatic anti-shock garment Pneumatic antishock garments -
Pat. pend.
Patent pending - also pat pend -
PatCIS
Patient Clinical Information System -
PathCR
Pathologic complete response - also PCR -
Pathol
Pathology - also path and pa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.