- Từ điển Viết tắt
Patsat
Xem thêm các từ khác
-
Patwing
Patrol wing -
Pawnbrokers Act
False reporting to a pawn broker -
Pax6
Paired box gene 6 -
Payt
Pay-As-You-Throw Payment - also pt, pmt, pt. and pymt. -
PbAg
Paracoccidioides brasiliensis antigen -
PbCSP
Plasmodium berghei circumsporozoite protein -
PbFRET
Photobleaching fluorescence resonance energy transfer -
Pbam
Primary bile acid malabsorption -
Pbch
Polyclonal polymorphic b cell hyperplasia -
Pbi
Protein bound iodine Push Button Indicator Pacific Bell Internet Phone Based Interface IATA code for Palm Beach International Airport, West Palm Beach,... -
Pbl
Planetary boundary layer Peripheral blood lymphocyte Payload Bay Liner Parabrachial nucleus - also PBN and PB Peripheral blood leucocytes - also PBLs Pebble... -
Pbli
Peripheral blood labeling index Practice-based learning and improvement -
Pbmpf
Pyrenebutylmethylphosphonofluoridate -
Pc.
Price - also pr., Pr and P -
PcAb
Polyclonal antibody - also pAb and PoAb Polyclonal antibodies - also PAbs, PAb, PoAbs and PcAbs Polytechnics and Colleges Assets Board -
PcAbs
Polyclonal antibodies - also PAbs, PAb, PoAbs and PcAb -
PcCr
Phosphocyclocreatine -
PcDHFR
Pneumocystis carinii dihydrofolate reductase -
PcEEC
Pre-certification Education Executive Committee -
PcMRI
Phase contrast magnetic resonance imaging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.