- Từ điển Viết tắt
Pdhc
- Pyruvate dehydrogenase complex - also pdc, PDH and PDHa
- Pyruvate dehydrogenase multienzyme complex - also PDC and PDH
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pdhc deficiency
Pyruvate dehydrogenase complex deficiency -
Pdmpa
Pinacolyl dimethylphosphinate - also PDP -
Pdn
Public Data Network Pre-Discharge Notification Painful diabetic neuropathy Pacific Daily News PayPal Developer Network Personal Digital Notebook Physics... -
Pdq
Parallel Data Query Physician data query Pretty Damn Quick Pretty Darn Quick Physician data query information from national cancer institute Personality... -
PeBDE
Pentabrominated diphenyl ethers -
PeCDD
Pentachlorodibenzo-p-dioxin -
PeCDF
Pentachlorodibenzofuran -
PePOA
Periventricular preoptic area - also pvPOA -
PeRP
Pegasus Reference Platform -
Peak/MIC
Peak concentration/MIC -
PedEx
Pediatric Expressions -
PedNSS
Pediatric Nutrition Surveillance System -
PedTox
Pediatric Toxicology -
Pediatr
Pediatric - also Ped and pedi -
PedsCCM
Pediatric Critical Care Medicine - also PCCM -
Peepo
Papular eruption with elimination of papillary edema -
Peeps
People - also PPL, PP and peo. -
Peff
Permeability coefficients - also Ps and Pe Portable Executable File Format -
Pefindo PT
Pemeringkat Efek Indonesia, the state rating agency, -
Peg3
Paternally expressed gene 3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.