- Từ điển Viết tắt
Per-Mag
Xem thêm các từ khác
-
Per1
Period 1 - also P1 -
Per3
Period3 -
PerC
Perchloroethylene - also PCE and PER Passivated emitter and rear cell Private Enterprise Research Center Peritoneal cavity - also PC Personalized Electronic... -
PerCP
Peridinin chlorophyll protein Peridinin chlorophyll A protein -
PerFECT
Peroxide in Fuel Estimation and Concentration Test -
Per an.
Per Annum - also PA and P.A. -
Percut
Percutaneous - also PTCA, pc and PCE -
Perda
Peraturan Daerah, government regulation/by-law -
Perfusn
Perfusion - also PI and P -
Perilla
Perilla frutescens -
Periph
Peripheral - also p, PER and Perif -
Perl
Practical Extraction and Report Language Pathologically Eclectic Rubbish Lister Pupils equal, react to light Practical Extraction and Reporting Language... -
Perm
Permanent - also PER and P Pre-Embossed Rigid Magnetic Permethrin - also PM and PER Progressive encephalomyelitis with rigidity and myoclonus Preliminary... -
Perm sect
Permanent section - also PS -
Permanent Virtual Circuits
Permanente virtuelle Verbindungen -
Perpres
Peraturan President, Presidential Regulation/Decree -
Perpu
Peraturan Pemerintah Pengganti Undang-undang -
Persis
Persatuan Islam -
Pesa
Percutaneous epididymal sperm aspiration Percutaneous sperm aspiration Proton elastic scattering anal. -
Pesis
Prejudicial evaluation and social interaction scale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.