- Từ điển Viết tắt
PhopGV
Xem thêm các từ khác
-
Phoronida
Phoronis pallida -
Phos
Phosphate - also PO4, p, PP, PSP, pho, PA, Po and Pt Phosphoramidon - also PA and PPAD Post Hospital Outcome Study Physician-hospital organizations Phosphate-binding... -
Phospho-
Phosphorylated - also P- and PY -
Phospho-ERK
Phosphorylated extracellular signal-regulated kinase - also P-ERK and pERK -
Phosphonatase
Phosphonoacetaldehyde hydrolase -
Phot
Phototropin Phototropins Percutaneous hot water injection therapy -
Phot1
Phototropin 1 -
Photo
Photograph - also foto and P Photographer - also pho, P, Phot and Photog Photographic - also Phot Photography - also P, Phot and Photog -
Photo-CIDNP
Photochemically induced dynamic nuclear polarisation Photochemical dynamic nuclear polarization Photochemically induced dynamic nuclear polarization -
Photo DSC
Photo differential scanning calorimeter -
Photo Recce
Photographic Reconnaissance - also PR -
Photocoag
Photocoagulation - also PC -
Photokina
Photo- and Kinematographie-Ausstellung -
Phox
Phagocyte oxidase PHOTONICS CORP. Phagocyte NADPH oxidase Phenyloxazolone -
PhpBB
PHP3 Bulletin Board -
Phpv
Persistent hyperplastic primary vitreous -
Phpx
Panhypopituitarism, x linked -
Phrt
Procarbazine, hydroxyurea, radiotherapy -
Phth
Phthaloyl -
Phy3
Phytochrome3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.