- Từ điển Viết tắt
Pigi
Xem thêm các từ khác
-
Pigm
Pigmentation - also pgm -
Pih
Pregnancy induced hypertension Pyridoxal isonicotinoyl hydrazone Poison-inhalation hazard Primary Intracranial Hypotension Public and Indian Housing Passive... -
Pihca
Polyisohexylcyanoacrylate -
PilE
Pilin gene Progressive Isoinertial Lifting Evaluation -
PilotACE
Pilot Automatic Computing Engine -
Pimp
Peeing In My Pants A manager of prostitutes Pimping Plug-in Mini Packager Pee In My Pants -
Pin-b
Puroindoline-b -
Pion
Pioneer - also PIO and pion. Pi-meson Posterior ischemic optic neuropathy Posterior interosseous nerve - also PIN -
Pions
Pi-mesons -
Pipj
Proximal interphalangeal joint - also pip -
Piplc
Phosphatidylinositol phospholipase C - also PI-PLC Phosphoinositol specific phospholipase c Phosphatidylinositol-specific phospholipase C - also PI-PLC... -
Pis
Pisces Pressure-indicating switch Public Information Specialist Peptidase inhibitors Performance Indicators - also PI Personnel Impact Study Phosphatidylinositols... -
Pit-1
Pituitary-specific transcription factor-1 Pituitary transcription factor-1 -
Pitx1
Pituitary homeobox 1 - also Ptx1 -
Pixmap
Pixel Map -
Pj
Professional Judgment Parietaria judaica Prayer for Judgment Pancreaticojejunostomy Parachute Jumper Pomegranate juice Petajoule Pancreatic juice Pancreatojejunostomy -
Pkd
Polycystic kidney disease - also pck and PCKD Programmable Keyboard and Display Protein kinase D Paroxysmal kinesigenic dyskinesia PARKER DRILLING CO.... -
Pkdl
Post kala azar dermal leishmanioid Post-Kala-azar Dermal Leishmaniasis -
Pkdts
Polycystic kidney disease, infantile severe, with tuberous sclerosis -
Pkg.
Package - also PKG, P and PG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.