- Từ điển Viết tắt
Plnd
Xem thêm các từ khác
-
Plnr
Perilobular nephrogenic rests Planar Systems, Inc. -
Ploss
Packet Loss -
PlsEtn
Plasmenylethanolamine - also PmE -
Plt
Princeton Large Torus PROGRAM LIBRARY TAPE Platoon - also Pl and Plat PERLINI TRUCKS Procedure Linkage Table Platelet - also P, Pltlt and plat Post Launch... -
Pluto Express
Pluto/Charon fast flyby mission -
Pm&r
Physical medicine and rehabilitation - also PMR Productivity Measurement and Reporting -
Pm.
Premium - also prem., PM, p. and Prem -
PmAAT
Precursor to mitochondrial aspartate aminotransferase -
Pmbn
Polymyxin b nonapeptide -
Pmdnt
Pasteurella multocida dermonecrotic toxin -
Pmfac
Prednisone, methotrexate, 5 fluorouracil, adriamycin, cyclophosphamide -
Pmhx
Past medical history - also pmh PROSPECT MEDICAL HOLDINGS, INC. -
Pmle
Polymorphous light eruption - also ple Polymorphic light eruption - also ple Progressive multifocal leukoencephalopathy - also pml Polymorphous light eruptions -
PmoA
Particulate methane monooxygenase - also pMMO Programmatic memorandum of agreement -
Pmol
Picomole -
Pmpa
Pinacolyl methylphosphonic acid -
PmxB
Polymyxin B - also pmb, PB, PXB, PMX, PL-B, PL and PolyB -
PnAO
Propylene amine oxime -
PnCG
Pneumocardiogram -
PnCV
Pneumococcal conjugate vaccine - also PCV Peripheral nerve conduction velocity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.