- Từ điển Viết tắt
Ppcra
Xem thêm các từ khác
-
Ppd.
Prepaid - also PP, p.p., ppd and prepd -
Ppecs
Pragmatics profile of early communication skills -
Pper
Perfusion pressure - also PP Project Performance and Evaluation Review -
Pph
Parts per hundred - also P/H Pounds Per Hour Palmar hyperhidrosis - also PH Past pertinent history Periportal hepatocytes - also PP-H Persistent pulmonary... -
Pphm
Parts Per Hundred Million Peregrine Pharmaceuticals Inc. -
Ppht
Primary pulm hyperten Primary pulmonary hypertension - also pph -
Ppiep
Phosphatidylinositol exchange protein -
Pplat
End inspiratory plateau pressure -
Ppm/ppb
Parts per million/ parts per billion -
Ppmd
Polished Plate Meteroid Detector Posterior polymorphous corneal dystrophy - also PPCD Posterior polymorphous dystrophy - also PPD Postpartum-onset major... -
Ppmv
Parts Per Million by Volume -
Ppmvd
Parts per million by volume, dry -
Pppg
Post prandial plasma glucose Policy, planning and program guidance Pusat Penelitian dan Pengembangan Geologi -
Pppp
Pneumococcal purpura producing principle Previous Paragraph was Polemical Position Porokeratosis punctata palmaris et plantaris Program Pollution Prevention... -
Pppw
Per person per week -
PpsA
Phosphoenolpyruvate synthetase Post Production Support Analysis -
Ppsh
Pseudovaginal perineoscrotal hypospadias Parallel-Port-Shell -
Ppt.
Prompt - also P -
Pptb
Polypyrimidine tract binding protein Preprotachykinin B -
Ppth
Parts per Thousand - also ppt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.