- Từ điển Viết tắt
Pre-MSR
Xem thêm các từ khác
-
Pre-RC
Pre-replication complex Pre-replicative complex -
Pre-RCs
Pre-replication complexes Pre-replicative complexes -
Pre-SMA
Presupplementary motor area Presupplementary -
Pre-TCR
Pre-T cell receptor -
Pre-mRNA
Pre-messenger RNA Precursor mRNA Precursor messenger RNA -
Pre-mRNAs
Pre-messenger RNAs Precursor messenger RNAs Precursor mRNAs -
Pre-miRNA
Precursor miRNA -
Pre-op
Preoperative - also preop and PRE Pre-operative -
Pre-rRNA
Precursor ribosomal RNA Precursor to rRNA Pre-ribosomal RNA Precursor of rRNA Precursor RNA Precursor rRNA -
Pre-rRNPs
Preribosomal ribonucleoprotein particles -
Pre-tRNA
Precursor tRNA - also ptRNA -
Pre-tRNAs
Precursor tRNAs - also ptRNAs -
PreB&
PreBötzinger Complex -
PreC/C
Precore/core -
PreCS
Preclinical Cushing\'s syndrome - also PCS Prostate epithelial cells - also PrEC and PEC -
PreMBP
Precursor maltose-binding protein Premaltose binding protein -
PreProPTH
Preproparathyroid hormone - also PTH and prepro-PTH -
PreSMA
Pre-supplementary motor area -
Precursor-B-ALL
Precursor-B-acute lymphoblastic leukemia -
Pred
Prednisone - also PDN, PN, PR, PRD, Pd, PO and PSE Prednisolone - also prdl, psl, PRD, Pr, PD, PDN, PS, PRE, Pn, PL, PDS and PNL ORLANDO PREDATORS ENTERTAINMENT,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.