- Từ điển Viết tắt
Prov
- Provisional
- Provisioning
- Public Record Office of Victoria
- Provident Financial Holdings, Inc.
- Public Record Office Victoria
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prox.
Proximo -
Prph
Percentage Recovery Per Hour Percent recovery per hour Peripherin gene Peripherin -
Prr1
Poliovirus receptor-related protein 1 -
Prre
Pupils round, regular and equal Pupils round regular equal -
Prs
Precision Ranging System Process radiation sampler PRECISION TUNE Payload Retention Subsystem Pattern-Recognition System Performance Requirement\'s Summary... -
Prstn
Performance reception speech threshold in noise test -
Prt-
Proteinase-negative -
PrtF
Protein F Pheromone/receptor transcription factor -
Prv8
Private - also pte, PVT, PV1, PV2, P, pri and pvt. -
Prx-II
Peroxiredoxin-II -
PrxII
Peroxiredoxin II -
PrxV
Peroxiredoxin V -
Prxs
Peroxiredoxins - also Prx and PRDXs -
PsARC
Psoriatic Arthritis Response Criteria -
PsCHE
Pseudocholinesterase - also PChE, PCE and pseudo-ChE -
PsHP
Pseudohypoparathyroidism - also php and PsH -
PsTx
Pseudechetoxin -
Psarp
Posterior sagittal anorectoplasty -
Psbo
Partial small bowel obstruction -
Pscc
Posterior semicircular canal - also PSC and PC Pseudostate close coupling Papillary squamous cell carcinoma Post semicircular canal Posterior subcapsular...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.