- Từ điển Viết tắt
PtLOX
Xem thêm các từ khác
-
PtMP
Point-To-MultiPoint - also PTM -
PtRNA
Precursor tRNA - also pre-tRNA -
PtRNAs
Precursor tRNAs - also pre-tRNAs -
Pt Card
Platinum Card -
Pta-AckA
Phosphotransacetylase-acetate kinase -
Ptafr
Platelet activating factor receptor -
Ptan
Palmitoyl tuberactinamine n Precision terrain-aided navigation -
Ptb
Physikalisch-Technische Bundesanstalt Payload Timing Buffer Patellar tendon bearing Physikalish Technische Bundesanstalt Paratuberculosis Pentobarbital... -
Ptcaf
Phenylthiocarbamylaminofluorescein -
Ptch1
Patched 1 -
PtdA
Phosphatidic acid - also pa and PhA -
PtdBut
Phosphatidylbutanol - also PBut -
PtdC
Phosphatidylcholine - also PtdCho, POPC, PTC, PCh, PPC, PhC and PtdCh -
PtdCh
Phosphatidylcholine - also PtdCho, POPC, PTC, PCh, PPC, PhC and PtdC -
PtdCho
Phosphatidylcholine - also POPC, PTC, PCh, PPC, PhC, PtdCh and PtdC -
PtdE
Phosphatidylethanolamine - also pe, PtdEtn, PEA, PtdEth, PTE, PhE and POPE -
PtdEth
Phosphatidylethanolamine - also pe, PtdEtn, PEA, PtdE, PTE, PhE and POPE Phosphatidylethanol - also Pet and Peth -
PtdEtn
Phosphatidylethanolamine - also pe, PEA, PtdEth, PtdE, PTE, PhE and POPE -
PtdGro
Phosphatidylglycerol - also pg, POPG and PGL -
PtdIns
Phosphatidylinositol - also Pl, Ptdlns and PhI Phosphatidylinositide - also PI Phosphoinositide - also PI, PPI and PIns
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.