- Từ điển Viết tắt
Pygo
Xem thêm các từ khác
-
Pyk
Pyruvate kinase - also pk and PKase PPlus Trust - also PJI, PJW, PJZ, PYA, PYB, PYC, PYD, PYE, PYG, PYI, PYJ, PYL, PYO, PYS, PYT and PYV Pyruvate kinase... -
Pyr/Cr
Pyridinoline/creatinine -
PyrE
Phosphoribosyltransferase - also PRTase and PRT -
PyrNase
Pyrimidine nucleotidase -
Pyridoxal-P
Pyridoxal 5\'-phosphate - also PLP and P5P -
Pyx
Pyxis Playtex Products, Inc. IATA code for Perryton Ochiltree County Airport, Perryton, Texas, United States -
Pyz
Pyrazine - also PZ and Pyzn -
Pza
Provena Foods, Inc. Pyrazinamide - also PYR Pyrazinoate Pyrazinoic acid - also POA and PA Pyrazoloacridine -
Pzs
Porphyrazines -
Q
Every - also EV Qatar - also QA and QAT Queensland - also Qld and Queensl Question - also QUES, QstN, Qu, QN, quest and q. Quarter - also QTR, q., qr.,... -
Q&RA
Quality and reliability assurance -
Q&a
Question and answer - also QA Questions and Answers - also Q/A Question and Answers - also QA -
Q(A)
Quinone electron acceptor - also QA -
Q(o)
Quinol oxidase -
Q-BIT
Qualified Data Bit -
Q-CIF
Quarter CIF - also QCIF -
Q-D
Quinupristin-dalfopristin - also QD -
Q-DIPS
Quantitative drug interactions prediction system -
Q-F
Quantity-frequency - also QF -
Q-FISH
Quantitative fluorescence in situ hybridization - also QFISH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.