- Từ điển Viết tắt
QAS
- Quality assurance standard
- Quality Assurance System
- Question-and-Answer Service
- Quality adjusted survival
- Quality Assurance Service
- Quality Assurance Specialist - also QASAS
- Quality Assurance Suite
- Quality-affecting software
- Quasi-Associated Signaling
- Quaternary ammonium salts
- Queen Anne School
- Quick Arbitration and Selection
- Quality Assessment Schedule
- Quality Assurance Sheet
- Quality Assurance Standards
- Quasi Associated Signaling
- Quaternary ammonium sulfanilamide
- QUEEN OF APOSTLES SCHOOL
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
QASAF
Quality Assurance Systems for ASEAN Fruits -
QASAS
Quality Assurance Specialist - also QAS Quality Assurance Specialist, Ammunition Surveillance -
QASC
Quality assurance support contractor Quality Audit and Standards Committee -
QASK
Quadrature Amplitude Shift Keying -
QASL
Quality Assurance, Sandia Laboratories -
QASPR
Qualcomm Automatic Satellite Position Reporting -
QAST
Quality assurance service test -
QAT
Quality Action Team Qualification Acceptance Test QATAR - also QA and Q Qualification Approval Test Quality Assurance Team -
QATA
Quebec Art Therapy Association -
QATAP
Quality Assurance Through Attributes Program -
QATI
Quality assurance test instructions -
QATT
Qualification for Acceptance Thermal Testing -
QAU
Quality Assurance Unit -
QAV
Quadricuspid aortic valve -
QAVI
Quality assurance verification instructions -
QAVT
Qualification for Acceptance Vibration Testing -
QAWG
Quality Assurance Work Group Quality Assurance Working Group -
QAWP
Qualification and Airworthiness Panel -
QAZ
Quick Access Zone -
QB
Quiet Bus Quality Bulletin Quarterback Question Blank Quiet breathing Qualified Buyers Quartz Block Quick BASIC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.