- Từ điển Viết tắt
QFD
- Quality Function Deployment
- Quantum fluid dynamics
- Quarterly Forecast of Demand
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
QFDFT
Quantum-fluid density-functional theory -
QFE
Quick Fix Engineering Atmospheric pressure at aerodrome elevation Quick-Fix Engineering -
QFEB
Quasi-free electron bremsstrahlung -
QFEP
Quantum free energy perturbation -
QFES
Quality Feedback Expert System -
QFF
Quick Fix Force - also QF -
QFFQ
Quantitative food frequency questionnaire -
QFFX
Quimica Fluor SA de CV -
QFI
Qualified Flying Instructor -
QFI4
MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QHD8, QED2, QED3, QHE12, QHE13, QHE15, QHE16 and QFI6 -
QFI6
MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QHD8, QED2, QED3, QHE12, QHE13, QHE15, QHE16 and QFI4 -
QFI8
MORI Financial Services Omnibus -
QFI9
ONS Omnibus for SRB Evaluation 2001 -
QFIA
Quantitative fluorescence image analysis -
QFIGE
Quantitative field inversion gel electrophoresis -
QFISH
Quantitative fluorescence in situ hybridization - also Q-FISH -
QFK
Quest For Knowledge -
QFM
Qualification Flight Model Quadriceps femoris muscle Qualifying Fund Manager Quasi-frequency-modulated -
QFP
Quad Flat Pack Qualified farming property Quicken Financial Planner -
QFPN
Quad flat pack nonleaded Quick Fix Position Navigation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.