- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
QG CRR-FR
Quartier Général du Corps de Réaction Rapide – France -
QH
Every hour Quantum Hall Quaque hora Quadruple hydrant Quarter Horse -
QH-AmDH
Quinohemoprotein amine dehydrogenase -
QHA
Quasi-harmonic approxn. -
QHBS
Quantitative hepatobiliary scintigraphy -
QHC
Quality in Health Care -
QHCl
Quinine HCl Quinine monohydrochloride Quinine hydrochloride - also Q-HCl -
QHD
IATA code for Heidelberg AAF, Heidelberg, Germany -
QHD1
General Household Survey - also QHE1, QHE3, QHE4, QHE7, QHE8 and GHS -
QHD2
Survey of English Housing - also QHO1, QHO2, QHO3, QHO4, QHO5, QHO6, QQL1, QQL3, QQL4 and QCO2 -
QHD3
Census 2001 - also QHD5 and QHD7 -
QHD5
Census 2001 - also QHD3 and QHD7 -
QHD7
Census 2001 - also QHD3 and QHD5 -
QHD8
MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QED2, QED3, QHE12, QHE13, QHE15, QHE16, QFI4 and QFI6 -
QHE
Quantum Hall Effect Quantum Hall Experiment -
QHE1
General Household Survey - also QHD1, QHE3, QHE4, QHE7, QHE8 and GHS -
QHE11
People\'s Panel 2000 -
QHE12
MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QHD8, QED2, QED3, QHE13, QHE15, QHE16, QFI4 and QFI6 -
QHE13
MORI Omnibus survey - also QHO10, QHO14, QQL3, QCO1, QCO11, QHD8, QED2, QED3, QHE12, QHE15, QHE16, QFI4 and QFI6 -
QHE14
People\'s Panel Baseline - also QCR2 and QED7B-D
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.