- Từ điển Viết tắt
QP
- Quasiparticle
- At will
- Quality plan
- Quattro Pro
- Quadriplegic - also quad
- Q promoter
- Quality point
- Quantity Procured
- Quality procedure
- As much as desired - also QV
- Quadratic Programming
- Qualified Parent
- Quantization Parameter - also QUANT
- Quartz phenolic
- Quinpirole - also QNP, QUIN and Qui
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
QPA
Quality Performance Analysis Quantitative phase analysis Quality Of Service Routing Quality Point Average Qualified Pension Administrator Quality Program... -
QPAF
Quarter Panel Alignment Fixture -
QPAN
Quarter Panels -
QPB
Quarterly Programme Board -
QPC
Quantum Point Contact Quality Performance Consultant Quadratic Phase Coding Quadratic phase coupling Queen Pump Company -
QPCC
QUANTUM POWER CORP. -
QPCPY
Q.P. CORP. -
QPCR
Quantitative polymerase chain reaction - also Q-PCR Quantitative RT-PCR - also QRT-PCR, Q-PCR and Q-RT-PCR Quantitative PCR - also Q-PCR Quantitative real-time... -
QPCU
Questionnaire des Plans Civils D\'urgence -
QPD
Quality Procedural Document Quebec platelet disorder -
QPDA
Questionable Premium Due Amount -
QPDC
QUALITY PRODUCTS, INC. -
QPDM
QUAD PIXEL DATAFLOW MANAGER -
QPDT
Quantitative pedigree disequilibrium test -
QPE
Qtopia Palmtop Environment Quantity Per Engine -
QPEEG
Quantitative Pharmaco-EEG -
QPEI
Quantity Per End Item Quality Per End Item -
QPEL
Quarter PixEL -
QPELS
QuadPack Evolved Launching System -
QPERS
Quality Performance Evaluation Review System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.