- Từ điển Viết tắt
QRU
Xem thêm các từ khác
-
QRUS
QORUS.COM, INC. -
QS
Quantity sufficient Quality system Quench Separator Quantity Surveyor Quit Scrolling Quota Source Q-switched Quality of Service - also QOS Quality services... -
QS&D
Quality systems and development -
QSA
Qualification Site Approval Quantification Settlement Agreement Query String Append Quercetin-5\'-sulfonic acid Qt Script for Applications -
QSAG
Quadripartite Standardization Agreement - also QSTAG -
QSAL
Q-switched alexandrite laser Quadripartite Standardization Agreement List Quadripartite standardization agreements list -
QSAM
Queued Sequential Access Method Quasi-Steady Acceleration Measurement -
QSAR
Quantitative structure-activity relationship Quantitative Structure Activity Relationships Quantitative SAR Quantitative structure-activity relations Quantitative... -
QSART
Quantitative sudomotor axon reflex test Quantitative sudomotor axon reflex testing -
QSARs
Quantitative structure-activity relationships -
QSB
Qualifications and Standards Branch Quantitative Systems for Business -
QSBR
Quant. structure-biodegrdn. relationships -
QSBRs
Quantitative structure-biodegradability relationships -
QSC
Quality Support Centre Questcor Pharmaceuticals, Inc. Quota Status Code Quality, Service, Cleanliness Quality steering council Quality systems certificate... -
QSCG
QSC AG -
QSD
Quality Systems Division -
QSDAR
Quantitative spectrometric data-activity relationship -
QSDG
Quality of Service Development Group -
QSDN
Quality System Deficiency Notice -
QSDS
Quantitative Service Delivery Survey
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.