- Từ điển Viết tắt
QuMA
Xem thêm các từ khác
-
Qualy
Quality adjusted life years -
QuanTT
Quantity - also QTY, qt, q, qt., qty., Quan and Quan. -
Quats
Quaternary ammonium herbicides -
Qubits
Quantum bits - also QBITS -
Que
QUALITEE Quebec - also Q and QC Quercetin - also QU, QC, QCT, QE, Qn and Qr Quechua Quantized universal enveloping -
Qui
QUINTON HAZELL Quito, Ecuador Quinidine - also q, Qd, QND and QUIN Quinpirole - also QNP, QUIN and QP Quantitative ultrasound index Quinapril -
QuickSCAT
Quick Scatterometer - also QuikSCAT -
QuikSCAT
Quick Scatterometer - also QuickSCAT -
QuikTOMS
Quik Total Ozone Mapping Spectrometer -
Quinolones
Quinolone antimicrobial agents -
Qulty.
Quality - also Q, qlty, Qlty., QUIC and qual -
Quot
Quotation - also qn. Quotesmith.com, Inc. -
Quv
Quiver -
Qwb
Quality of wellbeing scale Quality of Well-Being Index Quality of well-being -
Qybm
Quarternary younger bay mud -
R
Right - also rt, RGT, r8 and RH Resistance - also RESIS, Rt, RI, Rn, rin, Ra, Rs, Re, RTE, Rc, RES and Rss Radius - also RAD, rs and ri Radial - also rad,... -
R%m
Room - also RM and R -
R&A
Research and Analysis Review and Analysis Routing and Action Reliability and Availability Repair and Alteration -
R&AT
Research and Advanced Technology -
R&A OSS
Research and Analysis Branch, Office of Strategic Services
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.