- Từ điển Viết tắt
R&R
- Rest and Recuperation
- Rendezvous and Recovery
- Retention and Release
- Rest and Relaxation - also R&S
- Remove and Replace - also R/R and RR
- Repair and Recovery
- Request and Reply
- Rationalisation and Resignalling
- Removal and Repair
- Rest and Recouperation
- Rules and Responsibilities
- Removal and reassembly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
R&RE
Radiation and repair engineering -
R&RR
Range and Range Rate -
R&RSA
Restoration and remediation safety analysis -
R&S
Routing and Scheduling Rest and Relaxation - also R&R Routing and Switching Reconnaissance and Surveillance -
R&SFP
Research and Study Fellowship Program -
R&SSD
Radiation and Safety Surveys Department -
R&T
Research and Technology - also RT Research and training -
R&TD
Research and technology development - also RTD -
R&TM
Road and track maintenance -
R&TS
Research and Technical Standards -
R&TTE
Radio and Telecommunications Terminal Equipment - also RTTE Radio and TTE Directive -
R&U
Repairs and utilities Repair and Utilities -
R&V
Review and Validation - also RAV -
R&Z
Range and Zero -
R(a)
Rate of appearance - also Ra Rates of appearance - also Ra -
R(d)
Rate of disappearance - also Rd -
R(g)
Radius of gyration - also Rg and ROG Radii of gyration - also RG -
R(rs)
Respiratory system resistance - also Rrs -
R-
Recombinant - also rec, re-, re, RM and rc Red-sensitive Receptorless Recipients - also RT Ribosomal - also r -
R-1
Region 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.