- Từ điển Viết tắt
R.p.s.
Xem thêm các từ khác
-
R/A
Radar Altimeter - also RA, RAD ALT and RALT Remedial Action - also RA and REMACT Rheumatoid arthritis - also RA and RHA Radio Altimeter - also RA Radius... -
R/B
Release/birth -
R/C
Remote Control - also RC, RECON and RECO Rate of Climb - also ROC Radio Command Recurrence Control Residue Crop ratio Ranger/Cleric Receipt/compliance... -
R/D
Refer to drawer - also RTD and RD Rate of Descent - also ROD and RD Refuel/Defuel -
R/DF
Reproduction/Distribution Facility -
R/E
Reentry - also REY and REE Real Estate - also RE -
R/G
Ring Ground - also RG Red/Green -
R/H
Rads per hour - also RAD/hr Rapid/high Rat/human -
R/I
Receiving Inspection - also RI and RIR Radio/Inertial Removal/Installation Receive/Inspect -
R/IM
Refrigerator/Incubator Module -
R/L
Rate/Limited Remote/Local Rocket Launcher - also RL RETURN LINK - also RL Reading Light Right/left -
R/M
Reliability/Maintainability Restriction and modification - also R-M Restriction-modification - also R-M Reliability and maintainability - also R&M,... -
R/M/A
Reliability/Maintainability/Availability -
R/N
Ration/non-ration -
R/O
Rule out - also ro Rollout - also R-OUT and ROUT Read Only - also R-O and RO Read outtmtread only Read out only Requisitions/Objectives -
R/P
Receiver/Processor Research Platform -
R/R
Requirements/Response Radar/Radio Recapture/recovery Remove and replace - also R&R and RR -
R/S
Redundant Set - also RS Reed-Solomon - also RS and R-S Range Safety - also RS Revolutions per second - also RPS, rev/s, r.p.s. and rev/sec Requisition... -
R/SAOC
Region/Sector Air Operations Center -
R/SPAR
Receiver/Software Programmable Advanced Receiver
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.