- Từ điển Viết tắt
RA
- Radar altimeter - also RAD ALT, R/A and RALT
- Remedial action - also R/A and REMACT
- Reduction of area
- Research Assistant - also Res Asst
- Rheumatoid arthritis - also RHA and R/A
- Right Ascension
- Regular Army
- Risk Analysis - also Risk Anal
- Regional Administrator
- Relative Accuracy
- Radioactivity - also R and Radioact
- Radium - also RAC and RAD
- Range Area
- Reasonable Alternative
- Radio active
- Radio Altimeter - also R/A
- Radioassay
- Rain - also R
- Rayleigh number
- Reduced aggregate
- Research Associate - also Res Ass
- Right atrial - also R/A
- Right atrium - also R/A
- Room air - also R/A
- Rabbit aorta - also RbA
- Radionuclide angiocardiography - also RNA
- Radionuclide angiography - also RNA
- Renal - also RN, RNA, Ren and R
- Ragged - also RAG and RGD
- Radial - also rad, RADL, RADIEL, R and RDL
- Rate - also r8, Rt and R
- Reactive arthritis - also ReA
- Resistance - also r, RESIS, Rt, RI, Rn, rin, Rs, Re, RTE, Rc, RES and Rss
- Rectus abdominis - also Rect Abd
- Respiratory - also RESP and RR
- Rosmarinic acid - also RosA
- Rapidly - also RPDLY
- Rat thoracic aorta - also RTA
- Ratio - also R, Ri, RO and rT
- Radio Altitude - also R/A
- Renin-angiotensin - also R-A and RAS
- Rate of appearance - also R(a)
- Rates of appearance - also R(a)
Xem thêm các từ khác
-
RA&M
Reliability, Availability and Maintainability - also RAM and RAM -
RA-S
Ringed sideroblasts - also RS and RAS -
RA-SF
Rheumatoid arthritis synovial fibroblasts - also RASF and RASFs RA synovial fibroblasts - also RASFs and RASF Rheumatoid arthritis synovial fluid -
RAA
Regional Airlines Association Rear Assembly Area Relocation Authorization Agreement BLACKROCK CALIFORNIA INVESTMENT QUALITY MUNICIPAL TRUST, INC. Re-deployment... -
RAAA
Ruptured abdominal aortic aneurysm Ruptured AAA Ruptured abdominal aortic aneurysms - also RAAAs -
RAAAs
Ruptured abdominal aortic aneurysms - also RAAA -
RAAB
Remote Application and Advisory Box Remote Amplifier and Adaptation Box -
RAAC
Rack assembly and alignment complex Ranunculus acris Risk Adjustment Advisory Committee REMOTE ACTIVE ARCHIVE CENTER Royal Australian Air Force - also... -
RAAD
Roll Attitude Anomaly Detection Rapid Architecture Application Development -
RAAF
Royal Australian Air Force - also RAAC -
RAAKS
Rapid Assessment of Agricultural Knowledge System Rapid Appraisal of Agricultural Knowledge Systems -
RAAM
Remote Anti-Armor Mine Race Across AMerica Roll Attitude Acquisition Mode -
RAAMS
Remote Anti-Armor Mine System -
RAAMS L/S
Remote Antiarmor Mine System Long/Short -
RAAP
Redford Army ammunition plant Rapid Application of Air Power Right atrial appendage pacing -
RAAS
Renin-angiotensin-aldosterone system - also RAS and RAA Remedial action assessment system Renin-angiotensin-aldosterone - also RAA and R-A-A Renal artery... -
RAASP
Reusable ada avionics software package -
RAAT
Recombinant alpha 1-antitrypsin -
RAATS
RCRA Administrative Action Tracking System RCRA administrate action tracking system -
RAAV
Recombinant AAV vector Recombinant AAV Recombinant adeno-associated viral vectors Recombinant adeno-associated viral Recombinant adeno-associated virus...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.