Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RA

  1. Radar altimeter - also RAD ALT, R/A and RALT
  2. Remedial action - also R/A and REMACT
  3. Reduction of area
  4. Research Assistant - also Res Asst
  5. Rheumatoid arthritis - also RHA and R/A
  6. Right Ascension
  7. Regular Army
  8. Risk Analysis - also Risk Anal
  9. Regional Administrator
  10. Relative Accuracy
  11. Radioactivity - also R and Radioact
  12. Radium - also RAC and RAD
  13. Range Area
  14. Reasonable Alternative
  15. Radio active
  16. Radio Altimeter - also R/A
  17. Radioassay
  18. Rain - also R
  19. Rayleigh number
  20. Reduced aggregate
  21. Research Associate - also Res Ass
  22. Right atrial - also R/A
  23. Right atrium - also R/A
  24. Room air - also R/A
  25. Rabbit aorta - also RbA
  26. Radionuclide angiocardiography - also RNA
  27. Radionuclide angiography - also RNA
  28. Renal - also RN, RNA, Ren and R
  29. Ragged - also RAG and RGD
  30. Radial - also rad, RADL, RADIEL, R and RDL
  31. Rate - also r8, Rt and R
  32. Reactive arthritis - also ReA
  33. Resistance - also r, RESIS, Rt, RI, Rn, rin, Rs, Re, RTE, Rc, RES and Rss
  34. Rectus abdominis - also Rect Abd
  35. Respiratory - also RESP and RR
  36. Rosmarinic acid - also RosA
  37. Rapidly - also RPDLY
  38. Rat thoracic aorta - also RTA
  39. Ratio - also R, Ri, RO and rT
  40. Radio Altitude - also R/A
  41. Renin-angiotensin - also R-A and RAS
  42. Rate of appearance - also R(a)
  43. Rates of appearance - also R(a)

Xem thêm các từ khác

  • RA&M

    Reliability, Availability and Maintainability - also RAM and RAM
  • RA-S

    Ringed sideroblasts - also RS and RAS
  • RA-SF

    Rheumatoid arthritis synovial fibroblasts - also RASF and RASFs RA synovial fibroblasts - also RASFs and RASF Rheumatoid arthritis synovial fluid
  • RAA

    Regional Airlines Association Rear Assembly Area Relocation Authorization Agreement BLACKROCK CALIFORNIA INVESTMENT QUALITY MUNICIPAL TRUST, INC. Re-deployment...
  • RAAA

    Ruptured abdominal aortic aneurysm Ruptured AAA Ruptured abdominal aortic aneurysms - also RAAAs
  • RAAAs

    Ruptured abdominal aortic aneurysms - also RAAA
  • RAAB

    Remote Application and Advisory Box Remote Amplifier and Adaptation Box
  • RAAC

    Rack assembly and alignment complex Ranunculus acris Risk Adjustment Advisory Committee REMOTE ACTIVE ARCHIVE CENTER Royal Australian Air Force - also...
  • RAAD

    Roll Attitude Anomaly Detection Rapid Architecture Application Development
  • RAAF

    Royal Australian Air Force - also RAAC
  • RAAKS

    Rapid Assessment of Agricultural Knowledge System Rapid Appraisal of Agricultural Knowledge Systems
  • RAAM

    Remote Anti-Armor Mine Race Across AMerica Roll Attitude Acquisition Mode
  • RAAMS

    Remote Anti-Armor Mine System
  • RAAMS L/S

    Remote Antiarmor Mine System Long/Short
  • RAAP

    Redford Army ammunition plant Rapid Application of Air Power Right atrial appendage pacing
  • RAAS

    Renin-angiotensin-aldosterone system - also RAS and RAA Remedial action assessment system Renin-angiotensin-aldosterone - also RAA and R-A-A Renal artery...
  • RAASP

    Reusable ada avionics software package
  • RAAT

    Recombinant alpha 1-antitrypsin
  • RAATS

    RCRA Administrative Action Tracking System RCRA administrate action tracking system
  • RAAV

    Recombinant AAV vector Recombinant AAV Recombinant adeno-associated viral vectors Recombinant adeno-associated viral Recombinant adeno-associated virus...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top