- Từ điển Viết tắt
RACN
Xem thêm các từ khác
-
RACO
Rear Area Combat Operations Research Assurance and Compliance Officer Royal Australian College of Ophthalmologists -
RACOG
Royal Australian College of Obstetricians and Gynaecologists -
RACOMS
Rapid Army Combat Mapping System Rapid combat-mapping service -
RACON
Radar Beacon - also RB Radar Transponder Beacon -
RACOON
Radiation Controlled Balloon -
RACP
Regional Airspace Control Plan Royal Australasian College of Physicians -
RACPL
RICE AVENUE COMMUNITY PUBLIC LIBRARY -
RACR
Response action completion report Royal Australasian College of Radiologists -
RACS
Reiter Acoustic Startle - also RACM Rotation Axis Coordinate System Remote Automatic Calibration System Remote access system - also RAS Right atrial catheters... -
RACT
Reasonably Available Control Technology Reasonable available control technology Reasonably achievable control technology Recombinant antichymotrypsin -
RACU
Remote Acquisition and Command Unit Russian-American Converter Unit -
RAD
Radiation Absorbed Dose Rapid Application Development Radius - also R, R, rs and ri Radio - also RDO and R Radical - also R Radial - also ra, RADL, RADIEL,... -
RAD/CON
Radiological/control -
RAD/RASP
Remote Antenna Device/Remote Antenna Signal Processing -
RAD/hr
RADs per hour - also R/H -
RAD1
Radio 1 -
RAD2
Radio 2 -
RAD3
Radio 3 -
RADA
Radica Games Limited Radioactive - also RAD, R/A, R, Radioact and raact RADICA GAMES, LTD. Royal Academy of Dramatic Art Rural Agricultural Development... -
RADAI
Rheumatoid arthritis disease activity index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.