- Từ điển Viết tắt
RAEBt
- RAEB in transformation - also RAEB-T
- Refractory anemia with excess blasts in transformation - also raeb-t
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RAEC
Rat aortic endothelial cells - also RAECs Rabbit aortic endothelial cells - also RAECs Rat aortic endothelial cell Royal Army Education Corps -
RAECs
Rabbit aortic endothelial cells - also RAEC Rat aortic endothelial cells - also RAEC -
RAEE
RAE SYSTEMS, INC. -
RAEM
Radioactive air emission management -
RAEMP
Radiological air emissions management program -
RAEP
Radiological Airborne Emission Program Radioactive Air Emissions Program -
RAER
Response action effectiveness report -
RAERP
Right atrial effective refractory period -
RAES
Retail Automated Execution System Royal Aeronautical Society Ramona-alessandro Elementary School Raymond Avenue Elementary School Richland Avenue Elementary... -
RAEW
Responsibility, Authority, Expertise and Work -
RAEng
Royal Academy of Engineering -
RAF
Royal Air Force Requirements Analysis Form Reactivity Adjustment Factor Research Aviation Facility Risk Assessment Forum Radiation amplication factor Raffinose... -
RAFA
Rank annihilation factor analysis Remedial actions focus area -
RAFACS
Receipt and Alien File Accountability and Control System -
RAFAR
Radio and Fire Alarm Reporter -
RAFC
Regional Area Forecast Center -
RAFI
Rural Advancement Foundation International REGENCY AFFILIATES, INC. Rural Advancement Foundation Intenational -
RAFL
Ranunculus flammula RIKEN Arabidopsis full-length -
RAFO
Research and Find Out -
RAFP
Resource Allocation and Functional Partitioning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.