- Từ điển Viết tắt
RAINBOWS
Xem thêm các từ khác
-
RAINN
Rape, Abuse and Incest National Network -
RAINS
Regional Acidification Information and Simulation Regional Alliances for Infrastructure and Network Security Radar Augmented Inertial Navigation System -
RAIP
Requester\'s approval-in-principle -
RAIR
Random Access Information Retrieval Rectoanal inhibitory reflex Reflectance absorption infrared RANDOM ACCESS INFORMATIONAL RETRIEVAL -
RAIRS
Reflection-absorption infrared spectroscopy -
RAIS
Redundant Arrays of Inexpensive Systems -
RAISE
Regional Action and Involvement South East Rigurous Approach to Industrial Software Engineering Rural American Indian Science Education Reporting and Analysis... -
RAISF
RAISIO GROUP PLC -
RAIT
Redundant Array of Independent Tapes Radioimmunotherapy - also RIT RAID on Tape Redundant Array of Inexpensive Tapes -
RAIU
Radioactive iodine uptake - also RAI Radioactive iodide uptake Radioiodide uptake Remote Aperture Interface Unit Radioiodine uptake - also RIU -
RAIV
Rat-adapted influenza virus -
RAIX
Union Carbide -
RAJ
Regulatory Affairs Journal Rajasthani -
RAJA
RAJAC INDUSTRIES INC. -
RAJPO
Range Applications Joint Program Office Range Joint Project Office -
RAK
IATA code for Menara International Airport, Marrakech, Morocco Rana adult keratin Reticulate acropigmentation of Kitamura - also RAPK Random Act of Kindness -
RAKE
RADIO ACTIVATED KEY ENTRY -
RAKUB
Rajshahi Krishi Unnayan Bank -
RAL
RAILROAD - also RR, R.R., R and Rail Rutherford Appleton Laboratory Recommended allowable limit IATA code for Riverside Municipal Airport, Riverside, California,... -
RALA
Regional Asset Liquidation Agreement Request automatic line adapter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.