- Từ điển Viết tắt
RAMBA
Xem thêm các từ khác
-
RAMBAs
Retinoic acid metabolism blocking agents -
RAMBO
Ram Burn Observations -
RAMBS
Rabbit anti-mouse brain serum -
RAMC
Risk Assessment and Management Commission Royal Army Medical Corps -
RAMCAD
Reliability, Availability and Maintainability Computer-Aided Design Reliability, Availability and Maintainability in Computer Aided Design Reliability... -
RAMCC
Regional Air Movement Control Center Regional Air Movement Coordination Center -
RAMCON
Russia\'s Association for the Conversion of SLBMs -
RAMD
Receiving agency materiel division Reliability, Availability and Maintainability Durability -
RAMDAC
Random Access Memory Digital to Analog Converter Random Access Memory Digital-to-Analog Converter Random Access Memory Digital to Analogue Converter -
RAME
RAM ENERGY, INC. -
RAMEB
Randomly methylated-beta-cyclodextrins Randomly methylated beta-cyclodextrin -
RAMEC
Rat adrenal medullary endothelial cells Rapid action minor engineering change -
RAMER
RAM and Enhanced Performance -
RAMF
Rectus abdominis muscle flap -
RAMG
RESOURCE ASSET MANAGEMENT CORP. Regulatory Assistance Management Group -
RAMI
Reliability, Availability, Maintainability, Inspectability Royal Academy of Medicine in Ireland Reliability, availability, maintainability and inspectability -
RAMICS
Rapid Airborne Mine-Clearance System Rapid Airborne Mine Clearance System -
RAMIS
Rapid Access Management Information System Remote Access Management Information System Research and Management Information Services Rapid-Access Management... -
RAMIT
Rate Aided Manually Implemented Tracking Rate-Aided Manually Initiated Tracking -
RAML
Renal angiomyolipoma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.