- Từ điển Viết tắt
RANSC
Xem thêm các từ khác
-
RANT
Radioassay and Nondestructive Testing -
RANTES
Regulated on activation, normal T expressed and secreted Regulated on activation normal T cell expressed Regulated upon activation, normal T expressed... -
RANTTAS
Randomized Trial of Tirilazad Mesylate in Acute Stroke -
RANU
Ranunculus sp. -
RANV
Recombinant annexin V -
RANXPE
Resident Army Nike-X project engineer -
RANZCO
Royal Australian and New Zealand College of Ophthalmologists -
RANZCOG
Royal Australian and New Zealand College of Obstetricians and Gynaecologists -
RANZCP
Royal Australian and New Zealand College of Psychiatrists -
RANZCR
Royal Australian and New Zealand College of Radiologists -
RAO
RAYBESTOS - also RAY Remedial action objective Resource Analysis Office Remedial Action Objectives Right anterior oblique Records and Archives Office Renal... -
RAOB
RAdiosonde OBservation Radiosonde or Rawindsonde Observation -
RAOBS
Radiosonde Observations -
RAOC
Rear Area Operations Center Regional Air Operations Center Relaxed axial offset control Ranunculus occidentalis Regional Air Operations Centre Reserved... -
RAOIS
Repository Automated Optical Imaging System -
RAOM
Recurrent AOM Recurrent acute otitis media Recurrent episodes of acute otitis media -
RAOP
Regional Air Operations Plan -
RAOPS
Resource-Allocation Optimization Program for Safeguards -
RAP
Remedial Action Program Receptor associated protein Radiological Assistance Plan Radon Action Plan Rapid Application Prototyping Registration Assessment... -
RAP-1
Rhoptry-associated protein 1 - also RAP1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.