- Từ điển Viết tắt
RAS
- Remote Access Server
- Reactor analysis and safety
- Reliability, Availability and Serviceability
- Row Address Strobe
- Reflection-absorption spectroscopy
- Routine analytical services
- Reader Admission System
- Refractive Aberrated Simulator
- Remote Access Services
- Renin angiotensin system
- Requirements Allocation Sheet
- Returned activated sludge
- Random Access Storage
- Remote Access Service
- Restricted active space
- Rear Area Security
- REMOTE ACCESS SYSTEM - also RACS
- Replenishment At Sea
- Ringed sideroblasts - also RS and RA-S
- Renin-angiotensin-aldosterone system - also RAAS and RAA
- Renin-angiotensin - also RA and R-A
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RAS/CAL
Refractive Aberrated Simulator/Calibrator -
RAS/CAS
Row Address Strobe/Column Address Strobe -
RAS/Exchange
Remote Access Server/ -
RAS/HOMS
Refractive Aberrated Simulator/Hubble Opto-Mechanics Simulator -
RAS/STADES
Record Association System/Standard Data Element System -
RASA
Regional Aquifer Systems Analysis Redstone Arsenal Support Activity Relative apparent synapomorphy analysis Radionuclide Aerosol Sampler Analyzer Regional... -
RASAPI
Remote Access Service Application Programming Interface Remote Access Services Applic. Program. Interface -
RASC
Royal Astronomical Society of Canada Radio Access System Controller Ranunculus sceleratus Regional Administrative Support Center Royal Australian Survey... -
RASCAL
Random Access Secure Communication AntiJam Link Radiological Air Sample Counting and Analysis Laboratory Research And Special Collections Available Locally... -
RASCC
Rear area security control center Regional Airspace Surveillance Coordination Centre -
RASCi
Recreational Software Advisory Council - also RSAC -
RASE
Royal Agricultural Society of England Rapid acquisition spin-echo -
RASER
Research and Seeker Emulation Radar -
RASF
Rheumatoid arthritis synovial fibroblasts - also RASFs and RA-SF RA synovial fibroblasts - also RASFs and RA-SF RANCHO SANTA FE NATIONAL BANK -
RASFs
Rheumatoid arthritis synovial fibroblasts - also RASF and RA-SF RA synovial fibroblasts - also RASF and RA-SF -
RASIT
Radar de Couverture de Surveillance -
RASK
Requirements Authoring Starter Kit -
RASLE
Radiating and absorbing shock layer equilibrium -
RASM
Rat aortic smooth muscle Reliability, Availability, Serviceability and Management Rat aortic smooth muscle cells - also rASMC and RASMCs -
RASMC
Rat aortic smooth muscle cells - also RASMCs and RASM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.