- Từ điển Viết tắt
RATO
Xem thêm các từ khác
-
RATP
Reliable Asynchronous Transfer Protocol Regie autonome des transports parisiens Repair Acceptance Test Procedure -
RATS
Remote Afloat Terminal System Response Alternatives for Technical Services Radio-Amateur Telecommunications Society Rattus norvegicus - also Rat Redundant... -
RATSCAT
Radar Target Scatter Site -
RATSTADS
Radar Tracking System Target Acquisition and Display Subsystem -
RATT
RAdio TeleType - also RTTY, RTT, RADIT and RADTT Radio-teletypewriter Richard and Aaron\'s Tracing Tool -
RATTS
Radio-teletypewriter System -
RATTrap
Rapid Assessment Tool for Transition Prediction -
RATX
Radiation therapy - also rt, XRT and RTH RailTex Service Company -
RAU
Remote Acquisition Unit Radio Access Unit Recurrent aphthous ulcers Recurrent aphthous ulceration Rauwolscine - also RW Reimbursable Agreement Update Remote... -
RAUG
Racine Area Users Group -
RAUIS
Remote Acquisition Unit Interconnecting Station -
RAUSF
REINSURANCE AUSTRALIA CORP. LTD. -
RAUXAF
Royal Auxiliary Air Force -
RAV
Restricted Availability Reliable AntiVirus Recreational Active Vehicle Review and Validation - also R&V Right atrial volume Robotic Air Vehicle Rous-associated... -
RAV-0
Rous-associated virus-0 Rous-associated virus type 0 -
RAV-1
Rous-associated virus-1 Rous-associated virus type 1 -
RAV-2
Rous-associated virus 2 -
RAV-O
Rous-associated virus-O -
RAVC
Royal Army Veterinary Corps -
RAVE
Research on Atmospheric Volcanic Emission Rendering Acceleration Virtual Engine Relational Advanced Visual Environment Real Animated Vector Effects
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.