- Từ điển Viết tắt
RBFP
Xem thêm các từ khác
-
RBFPD
Resin-bonded fixed partial denture Resin-bonded fixed partial dentures - also RBFPDs -
RBFPDs
Resin-bonded fixed partial dentures - also RBFPD -
RBFPL
ROCKAWAY BOROUGH FREE PUBLIC LIBRARY -
RBFV
Renal blood flow velocity -
RBFs
Radial basis functions - also RBF Risk-Based Fire Safety -
RBG
ROBERT-GORDON Retinoyl beta-glucuronide - also RAG Random blood glucose Red blue green IATA code for Roseburg Regional Airport, Roseburg, Oregon, United... -
RBGDF
RANDSBURG INTERNATIONAL GOLD CORP. -
RBGES
Rio Bravo-greeley Elementary School -
RBGM
Real Beam Ground Map Real Beam Ground Mapping -
RBGRF
RAINBOW GROUP OF COMPANIES INC. -
RBH
Repeat-breeder heifers Remote Bridge Hub Royal Brisbane Hospital -
RBHC
Regional Bell Holding Company -
RBHS
Rancho Bernardo High School Randwick Boys High School Reactor building heating system Red Bluff High School -
RBI
Runs batted in Remote Bus Isolator Reserve Bank of India Radio Berlin International River Basin Investigation Rochester Business Institute Radiation Biology... -
RBID
RBID.COM, INC. -
RBIIA
Rat brain IIA -
RBILD
Respiratory bronchiolitis-associated interstitial lung disease - also RB-ILD Respiratory bronchiolotis interstitial lyng disease -
RBIN
R and B, Inc. -
RBISHS
Red Bluff Independent Study High School -
RBIV
Rock bream iridovirus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.