- Từ điển Viết tắt
RCCX
Xem thêm các từ khác
-
RCCs
Rapid cooling contractures - also RCC Rathke cleft cysts - also RCC Reactor cavity cooling system Red blood cell concentrates - also RBCC, RBCs, RCC and... -
RCD
Residual Current Device Resource Content Description Receiver-Carrier Detector Ripon Community Day Reactor components design Riverdale Community Day Record... -
RCD4
Recombinant CD4 Recombinant human CD4 Recombinant soluble CD4 - also rsCD4 -
RCDC
Ravensbourne College of Design and Communication Radar course directing central -
RCDCB
Regional civil defense coordination boards -
RCDD
Registered Communications Distribution Designer -
RCDDF
RICARDO DE AG -
RCDIF
RECORDATI INDUSTRIA CHIMICA E FARMACEUTICA S.P.A. -
RCDL
Repair Cycle Demand Level -
RCDO
Regional Case Development Officer Railway Crossing Diversion Order -
RCDP
Rhizomelic form of chondrodysplasia punctata Rhizomelic chondrodysplasia punctata -
RCDR
Reference conceptual design report Recorder - also REC and rcdr. -
RCDSO
Royal College of Dental Surgeons of Ontario -
RCDSP
Reconfigurable Computing Digital Signal Processor -
RCDT
Reactor coolant drain tank -
RCDs
Resource Cataloging and Distribution Service Respiratory chain disorders Rialto Community Day School -
RCE
Reaction Control Equipment Rabbit corneal epithelial Rabbit liver carboxylesterase Radio control equipment Reactor compatibility experiment Reasonable... -
RCEC
Rabbit corneal epithelial cells - also RCECs Regional and Community Employment Councils Renal cortical epithelial cells Rat cerebral endothelial cells -
RCECs
Rabbit conjunctival epithelial cells Rabbit corneal epithelial cells - also RCEC -
RCELP
Residual Code Excited Linear Predictive Residual CELP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.