- Từ điển Viết tắt
RCFS
- Red cell fragmentation syndrome
- Refractory ceramic fibers - also RCF
- Refractory ceramic fibres - also RCF
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RCFT
Rey-Osterrieth Complex Figure Test - also ROCFT and ROCF -
RCFoC
Rapidly Changing Face of Computing -
RCG
Radioactivity concentration guide Reaction-Cured Glass Reference Concept Group Recommended concentration guide Reverse Cow Girl ERESOURCE CAPITAL GROUP,... -
RCGI
Remote Common Gateway Interface -
RCGM
Reactor cover gas monitor -
RCGMS
Reactor Cover Gas Monitoring System -
RCGP
Royal College of General Practitioners -
RCGRP
Rat CGRP Rat calcitonin gene-related peptide -
RCGSF
RECOGNITION SYSTEMS GROUP PLC -
RCGT
RECOGNITION TECHNOLOGY, INC. -
RCGU
Regional cerebral glucose utilization -
RCH
ROCKHILL FILTERS - also RKH Reaching - also RCHG Reach - also R Recognised Clearing House Railway Convalescent Home Royal Children\'s Hospital Railway... -
RCH-WP
Reactor core handling-work package Reactor component handling work package -
RCHCS
Regenerable CO2 and Humidity Control System -
RCHD
Reached -
RCHF
Relaxed-core Hartree-Fock -
RCHG
Reaching - also RCH -
RCHI
RISK CAPITAL HOLDINGS, INC. -
RCHMY
COMPAGNIE FINANCIERE RICHEMONT AG -
RCHO
Recombinant Chinese hamster ovary Recombinant CHO Rat choriocarcinoma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.