- Từ điển Viết tắt
RCMAS
Xem thêm các từ khác
-
RCMAT
Radio Controlled Miniature Aerial Target -
RCMC
Regional Communications Security Monitoring Center -
RCMCF
REPUBLIC CEMENT CORP. -
RCMD
Refractory cytopenia with multilineage dysplasia Recommend - also REC, R and recm -
RCMDD
Recommended -
RCMDG
Recommending -
RCMDS
Recommends -
RCME
Rabbit coronary microvascular endothelial Rabbit coronary microvessel endothelial -
RCMI
Research Centers in Minority Institutions -
RCMM
Registered Competitive Market Maker Registered Competitive Market-Makers -
RCMP
Royal Canadian Mounted Police -
RCMR
Regional cerebral metabolic rate -
RCMRD
Regional Centre for Mapping of Resources for Development -
RCMRF
RECRM RESEARCH CO., LTD. -
RCMRGl
Regional cerebral metabolic rate for glucose - also rCMRglc and rCMRglu Regional cerebral metabolic rate of glucose - also rCMRGlc and RCMRGlu -
RCMRGlc
Regional CMRglc Regional cerebral metabolic rate of glucose consumption Regional cerebral metabolic rate for glucose - also rCMRgl and rCMRglu Regional... -
RCMRGlu
Regional cerebral metabolic rate of glucose - also rCMRGlc and rCMRGl Regional cerebral metabolic rate for glucose - also rCMRglc and rCMRgl Regional cerebral... -
RCMS
Rancho Cucamonga Middle School Removal Cost Management System -
RCMT
RCM Technologies, Inc. -
RCMV
Rat cytomegalovirus Red clover mottle virus Rat CMV Red clover mottle comovirus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.