- Từ điển Viết tắt
RDARA
Xem thêm các từ khác
-
RDAT
Remote data acquisition terminal Digitized Radar Data Reliability Design Assurance Test Research and Development Acceptance Test Rat dopamine transporter -
RDAU
Remote Data Acquisition Unit -
RDAV
Remote Data Acquisition Van -
RDAs
Recommended Daily Dietary Allowances - also RDA Reflectivity Data Acquisition System RDA SERVICES, INC. Recommended daily allowances - also RDA Regional... -
RDB
Relational DataBase Receive Data Buffer Raw Data Base Red design bureau Reverse dot blot Rate-dependent block Regulatory Development Branch Requirements... -
RDBH
Reverse dot blot hybridization -
RDBIY
HORACE SMALL APPAREL, PLC -
RDBL
RED BELL BREWING CO. -
RDBM
Relational Database Management -
RDBMS
Relational Data Base Management System Relational DataBase Management Systems Relational DataBase Management System - also RBMS and RDMS Relational DBMS... -
RDBMS-MIB
Relational DataBase Management System - Management Information Base - also RDBMSMIB -
RDBMSMIB
Relational DataBase Management System - Management Information Base - also RDBMS-MIB -
RDBT
RED BUTTE ENERGY, INC. -
RDC
Regional Data Center Request for Document Change Regional Dissemination Centers Reverse Data Channel Reference Designator Code Rural District Council Rapidly... -
RDCC
Regional and Distribution Carriers Conference Research and Development Coordination Council -
RDCI
RADCON INDUSTRIES INC. -
RDCLK
Received Timing Clock -
RDCM
Right Door Control Module Radcom Ltd. -
RDCO
Regional document control officer Research and Development Coordination Office Research Development Coordination Office -
RDCT
Rotary Digital Computer Tape
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.