- Từ điển Viết tắt
RDLYF
Xem thêm các từ khác
-
RDM
Reverse Data Multiplexing Radiation Design Margin IATA code for Roberts Field, Redmond, Oregon, United States Rear Door Module Relational Data Modeler... -
RDMA
Risk Data Management Application Remote Direct Memory Access -
RDMAP
Remote Direct Memory Access Protocol -
RDMD
Regional Drug Misuse Databases -
RDMES
Rio Del Mar Elementary School -
RDMG
RDM SPORTS GROUP, INC. -
RDMH
Rancho Del Mar High -
RDMI
Radio distance magnetic indicator Remote Desktop Management Interface -
RDMKF
RDM CORPORATION -
RDML
Re-usable Data Markup Language RUTH DOLE MEMORIAL LIBRARY -
RDMMF
REAL DEL MONTE MINING CORP. -
RDMS
Relational Database Management System - also RDBMS and RBMS Relational Data Management System Range Data Management System Range Data Management/Measurement... -
RDMT
Radio, dispatch, mobile data, transportation -
RDMVF
REDMOND VENTURES CORP. -
RDN
Railtrack Director\'s Nominee Raphe dorsalis nucleus Rational Developer Network Retroperitoneoscopic donor nephrectomy Rio Del Norte Radian Group Inc.... -
RDNA
Recombinant DNA - also R-DNA RRNA-encoding DNA Ribosomal deoxyribonucleic acid Ribosomal DNA locus Ribosomal DNA Recommended Daily Nutrient Allowance -
RDNAs
Ribosomal DNAs -
RDNCRC
Research Data Network Cooperative Research Centre -
RDND
Relay Doppler Noise Decoy -
RDNIS
Redirect Dial Number ID Service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.