- Từ điển Viết tắt
RDTPF
Xem thêm các từ khác
-
RDTs
Radar Data Transfer System Research and Development Tracking System Rapid diagnostic tests Range Digital Transmission System -
RDU
Regional Decision Unit IATA code for Raleigh-Durham International Airport, Morrisville, North Carolina, United States RECEIVER-DEMODULATOR UNIT Regional... -
RDV
Reference Dose Values IATA code for Red Devil Airport, Red Devil, Alaska, United States Rice dwarf virus Rice dwarf phytoreovirus Rendimiento De Ventas... -
RDVA
RADVA CORP. -
RDVJHS
Rio Del Valle Junior High School -
RDVLP
Redevelop -
RDVLPG
Redeveloping -
RDVLPMT
Redevelopment -
RDVN
RENEGADE VENTURE CORP. -
RDVT
Reliability design verification test -
RDVU
Rendezvous - also REND, R/V, RDV, RV, R and REN -
RDVW
RADVIEW SOFTWARE LTD. -
RDW
Return Data Words Response Data Word Red blood cell volume distribution width Red cell volume distribution width Red blood cell distribution width Red... -
RDWG
ROAD WINGS, INC. -
RDWHAHB
Relax, Don\'t Worry, Have A Home Brew -
RDWR
Radware Ltd. -
RDWZ
Roadway Express Incorporated -
RDX
REDMAX ROAD-X Research department explosive Royal Demolition Explosive Rapid Detonating Explosive Cyclotrimethylenetrinitramine Realistic Display Mixer -
RDX/HMX
Research Department Explosive/High Melting Explosive -
RDY
READY POWER Ready DR. REDDY\'S LABORATORIES LTD. Retinal dystrophy - also RD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.