- Từ điển Viết tắt
REB
- Relativistic Electron Beams
- Regional Employment Board
- Real Estate Bank
- Relativistic electron beam
- Regional Examining Boards
- Relocatable Equipment Building
- Reviewed Event Bulletin
- Research Earth Borer
- Research Ethics Board
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
REBA
Relativistic electron-beam accelerator -
REBC
Registered Employee Benefits Consultant REDWOOD EMPIRE BANCORP -
REBM
Radio-Electronic Battle Management -
REBOL
Relative Expression-Based Object Language -
REBOOT
Reuse By Object Oriented Techniques Reuse Based Object-Oriented Technology -
REBT
Rational emotive behavior therapy Rational Emotive Behaviour Therapy -
REBUS
Renal Beneficiary and Utilization System -
REBs
Research ethics boards Rapidly emplaced bridge system -
REC&CONC
Receiving and Concealing -
RECA
RecA protein Recombination-deficient - also rec- Radiation Exposure Compensation Act Residual Capability Assessment Recombination - also REC, Rec- and... -
RECADV
Receiving Advice Message -
RECALLDB
Recall Data Base -
RECAP
Recapitulation Reconfigurable Aperture Program Review and Command Assessment of Projects Request Review and Command Assessment of Projects Review and Command... -
RECAPS
Reconfirmation And Pricing Service -
RECBASS
Reception Battalion Automated Support System -
RECBN
Reception Battalion -
RECC
Regional Emergency Communications Coordinator Radiological effluent control commitment -
RECCE
REConnaissanCE - also Recon, RCN, RECONN, REC, RECCO and RECO -
RECCEXREP
Reconnaissance Exploitation Report -
RECCO
Reconnaissance - also RECCE, Recon, RCN, RECONN, REC and RECO RECONNAISSANCE CODE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.