- Từ điển Viết tắt
RECSEA-PGR
Xem thêm các từ khác
-
RECSHIP
Receiving Ship -
RECSTA
Receiving Station Reception Station -
RECT
Rectum - also R Rectifier - also REC and R Rectifier, Rectify REFLECTIX, INC. -
RECTAS
Regional Center for Training in Aerospace Surveys -
RECTENNA
Rectifying Antenna -
RECV
Receive - also RCV, R, REC, Rx and rcvd -
RECVR
Receiver - also REC, RCVR, RX and RCRV -
RECW
Reactor enclosure cooling water -
RECX
Central Louisiana Electric Company -
RECY
Recovery - also rec, RECOV, RR, RC and R -
REC MON FR PROST
Receiving Money From Prostitute -
REC PO MO
Receiving Post Office Money Orders -
RECs
Radiological emergency communications system Research ethics committees Retinal endothelial cells - also REC Radio Electronic Combat Support Radio-Electronic... -
RED
REXNORD Reduction - also R, Redn and Redtn RCRA Enforcement Division Random Early Detection Rapid excess disposal IATA code for Red Lodge Airport, Red... -
REDA
Recycling Economic Development Advocate Registered Eating Disorders Associate -
REDAC
Research, Engineering and Development Advisory Committee Remote detection and control -
REDAR
Rural Agroindustry Network Radiation and environmental data acquisition and recording -
REDARDOM
Red de Agroindustrias Rurales de la Republica Dominicana -
REDB
RASSP Engineering Data Base -
REDC
Remote equipment decontamination cell RED CARPET INNS INTERNATIONAL, INC. Remote Ethernetted DPFA Console
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.