- Từ điển Viết tắt
REMCON
Xem thêm các từ khác
-
REMD
Replica exchange molecular dynamics REM sleep deprivation - also REMSD, RSD and RD Rapid eye movement sleep deprivation - also REMSD REM sleep-deprived -
REMDEG
Reliability Military Data Exchange Guide -
REME
REMEDCO, INC. Registered Equipment Management Element -
REMF
Regulated Equipment Maintenance Facility Rear Echelon Mother Fucker - also R.E.M.F. Rear Echelon Mother Fuckers REMINGTON FINANCIAL GROUP, INC. -
REMH
REMINGTON-HALL CAPITAL CORP. -
REMI
Restriction enzyme-mediated integration -
REMIC
Real Estate Mortgage Investment Conduit Registro Mercantil Central - also RMC Renewable Energy in Maritime and Island Climates -
REMIDS
Remote Minefield Detection System -
REMIS
Renal Management Information System Reliability and Maintainability Information System Real Estate Management Information System -
REML
Restricted maximum likelihood Residual maximum likelihood -
REMM
REMEDENT USA, INC. -
REMO
Rapid epidemiological mapping of onchocerciasis Regionales Models -
REMODCM
Radiological effluent monitoring and offsite dose calculation manual -
REMODNE
Reception and Onward Movement of DoD-Sponsored Non-Combatant Evacuees -
REMOS
Resources Management On-Line System -
REMOTS
Remote Ecological Monitoring of the Seafloor -
REMOVE
Remove Motor Vehicle Emissions -
REMP
Radiological environmental monitoring program -
REMPI
Resonantly enhanced multiphoton ionization Resonance-enhanced multiphoton ionisation Resonance-enhanced multiphoton ionization -
REMPI-TOFMS
Resonance-enhanced multiphoton ionization time-of-flight mass spectrometry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.