- Từ điển Viết tắt
REPN
Xem thêm các từ khác
-
REPNE
Repeat while Not Equal -
REPNZ
Repeat while Not Zero -
REPO
Repurchase Agreement - also RP and Repo / RP Recombinant human erythropoietin - also rHuEpo, rhEPO, r-huEpo, rh-EPO, rHu-EPO, R-Hu-EPO, r-EPO, rEp, rh-Ep... -
REPORE
Report Output Retrieval System -
REPP
Repair Engineering Programme Plan -
REPPIR
Radiation Emergency Preparedness and Public Information Regulations -
REPR
Real Estate Planning Report Repressurization REPRO MED SYSTEMS, INC. -
REPRO
Reproduction - also R and Reprod -
REPROM
Reprogrammable microprocessor - also RMP and RM -
REPSA
Restriction endonuclease protection, selection and amplification -
REPSHIPS
Reports of shipments -
REPT
Report - also RPT, REP, R, RPRT and rep. Repeater REPTRON ELECTRONICS, INC. -
REPTA
Railway Employees Privilege Ticket Association -
REPTECH
Repair Technology -
REPTILE
Regulated Electrical Power Technical Integration and Leveraging -
REPTOF
Reporting Officer - also RO -
REPZ
Repeat while Zero -
REP^A
REPSOL INTL CAP LTD -
REPs
Repetitions Regional Emissions Projection System Relative potencies - also RP Ringer\'s Ethyl Pyruvate Solution Ryde East Public School Rehabilitation... -
REQ
Request - also R Require - also R and RQR Required - also RQRD, RAD, REQD and Reqd. Requested - also REQSTD Requisition - also RQN, R and REQN Request/Require...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.