- Từ điển Viết tắt
RESQ
Xem thêm các từ khác
-
RESRQ
RESEARCH, INC. -
RESS
Rapid expansion of supercritical solutions Radar Environmental Signal Simulator Revision endoscopic sinus surgery Rapid expansion of supercritical solution... -
RESSFOX
Recessed sealed sidewall field oxidation -
REST
Reliability Estimation System Testbed Resting Retrofit evaluation system test Restricted environmental stimulation technique Reduced Environmental Stimulation... -
RESTA
Reconnaissance, Surveillance and Target Acquisition - also RSTA -
RESTAT
Reserve Components Status Reporting -
RESTEC
Remote Sensing Technology Center Remote Sensing Technology Center of Japan -
RESTENA
RESeau Teleinformatique de l\'Education NAtionale et de la recherce -
REST ARR W/O VIOL
Resisting Arrest Without Violence -
RESVR
Reservoir - also RSVR, RES, RSV, RV, R and Resr -
RESWA
Research for Women in Agriculture Group -
RESX
Rescar, Inc. Rescar Incorporated -
RESY
RECONDITIONED SYSTEMS, INC. -
RET
Retired - also rt, retd and ret. Resolution Enhancement Technology - also REM Return - also RTN, R, ret. and RTRN Retire - also R Retract - also R and... -
RET/PTC
Rearranged in transformation/papillary thyroid carcinoma -
RETA
RIGID EXPLOSIVE TRANSFER ASSEMBLY Retin A R. E. Timm and Associates -
RETAIN
Reenlistment, Reclassification and Assignment System -
RETAP
Real Time and Attendance Performance System Regular Transcript Selection and Attainment Pass -
RETB
Radio Electronic Token Block -
RETC
Regional Emergency Telecommunications Committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.