- Từ điển Viết tắt
REV
- Revision - also R
- Revolution - also rev., R and Revn
- Review
- Reverse - also R
- Representative elementary volume
- Reticuloendotheliosis virus
- Reversal potential E
- Revascularization
- Representative elementary volumes
- Reverse phase evaporation
- Reverse-phase evaporation vesicles - also REVs
- Reticuloendotheliosis viruses - also REVs
- Reverse-phase evaporation method
- Ravitaillement en Vol
- Rev protein
- Reverse Charging
- Revised - also RVSD and rev.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
REV-A
Reticuloendotheliosis virus strain A -
REV-T
Reticuloendotheliosis virus strain T -
REVA
Recommended Vehicle Adjustment -
REVAB
Relief valve augmented bypass -
REVCOM
Radio Emergency Volunteer Communication -
REVCON
REVolutionary CONcept -
REVG
REVLON GROUP, INC. -
REVHS
Redlands East Valley High School -
REVIC
Revised Intermediate COCOMO -
REVK
Revoked -
REVL
REEVES TELECOM, L.P. -
REVPG
Revision and Product Generation System -
REVS
Recipient Eligibility Verification System Radar-enhanced vision system Reverse-phase evaporation vesicles - also REV Reticuloendotheliosis viruses - also... -
REVTP
Reserve Components Virtual Training Program -
REVU
PRINCETON REVIEW, INC. -
REV~
REVLON INC -
REW
REWIND Recycle water Right Edge of Water -
REWARD
REporting Working And Reliability Data -
REWS
Range Electronic Warfare Simulator -
REWSON
Reconnaissance, Electronic Warfare, Special Operations and Naval Intelligence Systems
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.