- Từ điển Viết tắt
RFK
Xem thêm các từ khác
-
RFL
Restrictive Fire Line RANDOLPH FREE LIBRARY REED FREE LIBRARY Rat fetal lung Restricted Fire Line Restricted Frequency List Ready For Lunch RICHVILLE FREE... -
RFLA
Request for Legal Action -
RFLAN
Radio Frequency Local Area Network -
RFLDU
Resources for Learning Development Unit - also RLDU -
RFLIC
Radio-Frequency Lightwave Integrated Circuit -
RFLKF
RF LINK SYSTEM INC. -
RFLLD
RED FEATHER LAKES LIBRARY DISTRICT -
RFLP
Restriction fragment length polymorphism - also RFLPs and RELP Reaction fragment length polymorphism Restriction Fragment Length Polymorphic Restriction... -
RFLP-PCR
Restriction fragment length polymorphism-polymerase chain reaction -
RFLP/PCR
Restriction fragment length polymorphism/polymerase chain reaction -
RFLPs
Restricted fragment length polymorphisms Restriction enzyme fragment length polymorphisms - also RFLP Restriction fragment length polymorphism - also RFLP... -
RFLS
Rheumatoid factor-like substance -
RFLV
Restriction fragment length variants - also RFLVs Restriction endonuclease fragment length variations Restriction fragment length variant -
RFLVs
Restriction fragment length variants - also RFLV -
RFM
Redundancy and Fault Management Replay File Management Retained foetal membranes Rifampicin - also Rif, RFP, RMP, RAMP, RF and Ri RADIO FREQUENCY MANAGEMENT... -
RFMAF
REEFCO MANUFACTURING CORP. -
RFMC
RF MANAGEMENT CORP. -
RFMD
Rotary Fluid Management Device RF Micro Devices, Inc. -
RFMFY
RFM CORP. -
RFMI
RF Monolithics, Inc. RF MONOLITHICS, INC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.