- Từ điển Viết tắt
RFMS
- Remote File Management System
- Radio frequency magnetron sputtering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RFMSF
Russian Fissile Material Storage Facility -
RFMX
Coldwell-Baker Robert F. Miller -
RFN
RDU FILTER NETWORKS Remote filter niche Retrofacial nucleus Riboflavin - also RF, RB and Rib Right Fucking Now Rosette-forming neutrophils Ruffner Hall -
RFNA
Red Fuming Nitric Acid Radio Frequency Noise Analyzer -
RFNM
Request For Next Message - also RENM -
RFNN
Recurrent fuzzy neural network -
RFO
REFILCO Request for Offer Reason For Outage Request for Order Raffinose family oligosaccharides - also RFOs Remote Foreign Office Restricted flow orifice... -
RFOA&B
Request For Order Acceptance and Booking -
RFOG
Resonator Fiber Optic Gyro -
RFOM
Restriction on Freedom of Movement -
RFOV
Reduced field of view -
RFO^A
ROYCE FOCUS TR -
RFOs
Raffinose family of oligosaccharides Raffinose family oligosaccharides - also RFO -
RFP
Request For Proposal - also REP Request for Proposals - also REP Reasonable Further Progress Rocky Flats Plant Reversed field pinch Requirements and Formulation... -
RFPA
Request for Proposal Authorization Right to Financial Privacy Act Request for procurement action - also RPA -
RFPB
Reserve Forces Policy Board -
RFPG
Radio Frequency Protection Guides -
RFPI
Rapid Force Projection Initiative -
RFPICC
Rapid Force Projection Initiative Command and Control -
RFPIS
Remote fuel pin identification system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.