- Từ điển Viết tắt
RH-IL-2
Xem thêm các từ khác
-
RH-TNF
Recombinant human tumor necrosis factor - also rhTNF, rHuTNF, rTNF and rHu-TNF -
RH-TRU
Remote handled transuranic waste Remote-handled transuranic -
RH-model
Resistant hepatocyte model -
RH/FP
Reproductive health and family planning Reproductive health/family planning -
RHA
Regional Health Authority Rolled Homogeneous Armor Regional Health Administrator Road Haulage Association Records Holding Area Rivers and Harbors Act Rheumatoid... -
RHA/MIS
Records Holding Area/Management Information System -
RHAB
ADVANCED REHAB TECHNOLOGY CORP. -
RHAC
Rouse Hill Anglican College -
RHAG
Rotary Hydraulic Arrestor Gear Rh-associated glycoprotein -
RHAL
Reduced HAL Reduced haloperidol - also RH and RHP -
RHALE
Robust hydrodynamics arbitrary Lagrangian Eulerian -
RHAM
Regional Health Authorities Of Manitoba -
RHAMM
Receptor for HA-Mediated Motility Receptor for hyaluronan-mediated motility Receptor for hyaluronate-mediated motility Receptor for hyaluronic acid-mediated... -
RHAP
Regional haze Action Plan -
RHARE
Radiative Heating and Afterbody Radiometry Experiments -
RHASS
Royal Highland and Agricultural Society of Scotland -
RHAT
Recombinant human antithrombin - also rAT Red Hat, Inc. -
RHAW
Radar Homing and Warning Radar Homing All the Way Radar Homing and Warning Receiver - also RHWR -
RHAWS
Radar Homing and Warning System -
RHAX
Sulphur Sales, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.