- Từ điển Viết tắt
RHDHFR
Xem thêm các từ khác
-
RHDL
Reconstituted high density lipoprotein Recombinant high density lipoproteins Reconstituted HDL - also R-HDL Reconstituted high density lipoproteins Recombinant... -
RHDLs
Reconstituted HDLs -
RHDMF
RHONDA MINING CORPORATION -
RHDP
Right Hand Decimal Point -
RHDV
Rabbit hemorrhagic disease virus Rabbit haemorrhagic disease virus RHD virus -
RHE
Reconstituted human epithelium Respiratory heat exchange Roanoke Higher Education Center Reinventing Higher Education Rhetoric -
RHE/ARE
Radiative Heating Experiment/Afterbody Radiometer Experiment -
RHEB
Right Hand Equipment Bay Ras homologue enriched in brain Ras homolog enriched in brain -
RHEEC
Red Hill Environmental Education Centre -
RHEED
Reflection High-Energy Electron Diffraction -
RHEF
Rural Health Education Foundation -
RHEL
Red Hat Enterprise Linux -
RHEN
Red Hat Enterprise Network -
RHEO
Rheostat - also R and RH -
RHEPP
Repetitive high-energy pulse power -
RHF
Restricted Hartree-Fock Report holdings file Right heart failure Radiobiological hypoxic fraction Remote handling facility Requisition History File - also... -
RHFEB
Right Hand Forward Equipment Bay -
RHFM
Research in Healthcare Financial Management -
RHFR
Relativistic Hartree-Fock-Roothaan Restricted Hartree-Fock-Roothaan -
RHFS
Relativistic Hartree-Fock-Slater Restricted Hartree-Fock-Slater
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.