- Từ điển Viết tắt
RHGS
Xem thêm các từ khác
-
RHH
Ribbon-helix-helix ROBERTSON-CECO CORP. Ram horn hydrolysate -
RHHBF
ROCHE HOLDINGS LTD. -
RHHBY
ROCHE HOLDING AG ROCHE HOLDINGS AG -
RHHI
Regional Home Health Intermediaries Regional Home Health Intermediary -
RHHIPEP
Regional Home Health Intermediary Performance Evaluation Program -
RHHP
Reproductive Health Hazards Program -
RHHS
Rooty Hill High School -
RHI
Range-Height Indicator Rigid Hull Inflatable Radar Height Indicator Regular human insulin Recombinant human insulin IATA code for Rhinelander-Oneida County... -
RHIA
Registered Health Information Administrator -
RHIB
Rigid-Hull Inflatable Boat - also RIB Rigid Hull Inflatable Boat -
RHIC
Relativistic Heavy Ion Collider Radiation-hardened integrated circuit Rhodamine isothiocyanate - also RITC -
RHIESSys
Regional Hydro-Ecological Simulation System -
RHIN
Regional Health Information Network -
RHINO
RHI not operative Rhinoplasty -
RHIO
Regional Health Information Organization -
RHIP
Rank Has Its Pain Rank Has Its Paperwork Rank Has Its Price Rank Has Its Privileges Rank has its privilleges Rank hath its privileges -
RHIR
Resident Health Insurance Representative Recombinant hirudin - also r-hirudin, rH and r-hir -
RHIS
REUTERS Health Information Services -
RHIT
Rose Hulman Institute Of Technology -
RHL
Residual Hazards List Rat hepatic lectins Recurrent herpes labialis Respiratory heat loss Rudder Hinge Line Rat hepatic lectin Recrudescent herpes labialis...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.